Ý nghĩa các thông số lốp ô tô
Hiểu rõ các thông số của lốp xe sẽ giúp bạn có những kiến thức căn bản về lốp xe cũng như cách lựa chọn lốp xe phù hợp.
1. Lốp dành cho xe loại nào
Không phải lốp nào cũng có, và nếu có, dấu hiệu này thường nằm trước tên lốp, có thể là P, LT, ST, T hoặc C.
P: lốp cho xe con (Passenger vehicle)
LT: lốp xe tải nhẹ (Light Truck)
ST: lốp xe đầu kéo đặc biệt (Special Trailer)
T: lốp thay thế tạm thời (Temporary)
C: lốp xe chở hàng thương mại, xe tải hạng nặng
2. Chiều rộng và biên dạng lốp
185: Chiều rộng mặt lốp (mm).
75: Tỉ lệ cho biết chiều cao của hông lốp, được đo như là tỷ lệ phần trăm của chiều rộng của nó. 75% chỉ đơn giản là 75% của 185 mm (=138,75mm)
3. Cấu trúc lốp xe
R: Cấu trúc bố thép, loại lốp xe thông dụng nhất hiện nay
Phần lớn thông số này được hiển thị bằng chữ R và nằm ngay sau biên dạng lốp. R nghĩa là cấu trúc bố thép tỏa tròn Radial, một tiêu chuẩn công nghiệp của xe con, và là loại lốp thông dụng nhất. Những loại xe khác có thể là B, D hoặc E.
4. Đường kính mâm xe
14: Đường kính mâm xe (inches; 1 inches = 25.4 mm)
Thường nằm ngay sau cấu trúc lốp, cho biết kích thước vành phù hợp với lốp xe.
5. Chỉ số tải trọng tối đa cho phép:
82: Chỉ số tải trọng (LI), cho biết tải trọng tối đa cho phép.
Con số này đặc biệt quan trọng, cho biết khả năng tải của lốp xe và con số càng lớn, mức tải của lốp càng cao. Dấu hiệu này không phải lúc nào cũng chỉ là con số.
Không bao giờ thay lốp nguyên bản bằng loại lốp có chỉ số tải trọng tối đa cho phép thấp hơn, mà chỉ dùng lốp có cùng, hoặc chỉ số này cao hơn.
Ví dụ bạn dùng loại như trong ảnh, là 82, thì khi thay phải cùng là loại 82 hoặc cao hơn.
6. Chỉ số tốc độ tối đa cho phép:
S: Chỉ số tốc độ (SS). Chỉ số tốc độ tối đa cho phép. Ký hiệu “H” là chỉ số tốc độ thông thường, ký hiệu “V”, “Z” là các chỉ số tốc độ cao
Chỉ số cho biết lốp xe có thể tải một lượng hàng nhất định và chạy với tốc độ nào đó. Những chữ cái cho biết giới hạn tốc độ của từng loại lốp cụ thể như sau:
Q: 160 km/h
S: 180 km/h
T: 190 km/h
U: 200 km/h
H: 210 km/h
V: 240 km/h
Z: trên 240 km/h
7. Thời hạn sử dụng của lốp
Trên thành lốp bao giờ cũng có 1 dãy mã số. Với 4 chữ số cuối cùng thì chỉ ngày tháng năm sản xuất ra chiếc lốp đó. Ví dụ nếu 4 chữ số cuối dãy là 4708, có nghĩa là lốp này xuất xưởng vào tuần thứ 47 của năm 2008.
Thời hạn sử dụng nhà sản xuất khuyên dùng là không quá 6 năm từ ngày sản xuất. Một chiếc lốp ô tô quá “đát” thường bị mờ dãy số này, cho dù nhìn bề ngoài thì có vẻ như chẳng có vấn đề gì cả. Khi đã quá hạn sử dụng có nghĩa là lốp đã mất hết những tính năng vốn có. Nhà sản xuất đã lường trước điều này và khuyên rằng kể cả những chiếc lốp mới không dùng mà chỉ cất trong kho nhưng đã hết hạn sử dụng thì xem như đã kết thúc vòng đời.
1. Lốp dành cho xe loại nào
Không phải lốp nào cũng có, và nếu có, dấu hiệu này thường nằm trước tên lốp, có thể là P, LT, ST, T hoặc C.
P: lốp cho xe con (Passenger vehicle)
LT: lốp xe tải nhẹ (Light Truck)
ST: lốp xe đầu kéo đặc biệt (Special Trailer)
T: lốp thay thế tạm thời (Temporary)
C: lốp xe chở hàng thương mại, xe tải hạng nặng
2. Chiều rộng và biên dạng lốp
185: Chiều rộng mặt lốp (mm).
75: Tỉ lệ cho biết chiều cao của hông lốp, được đo như là tỷ lệ phần trăm của chiều rộng của nó. 75% chỉ đơn giản là 75% của 185 mm (=138,75mm)
3. Cấu trúc lốp xe
R: Cấu trúc bố thép, loại lốp xe thông dụng nhất hiện nay
Phần lớn thông số này được hiển thị bằng chữ R và nằm ngay sau biên dạng lốp. R nghĩa là cấu trúc bố thép tỏa tròn Radial, một tiêu chuẩn công nghiệp của xe con, và là loại lốp thông dụng nhất. Những loại xe khác có thể là B, D hoặc E.
4. Đường kính mâm xe
14: Đường kính mâm xe (inches; 1 inches = 25.4 mm)
Thường nằm ngay sau cấu trúc lốp, cho biết kích thước vành phù hợp với lốp xe.
5. Chỉ số tải trọng tối đa cho phép:
82: Chỉ số tải trọng (LI), cho biết tải trọng tối đa cho phép.
Con số này đặc biệt quan trọng, cho biết khả năng tải của lốp xe và con số càng lớn, mức tải của lốp càng cao. Dấu hiệu này không phải lúc nào cũng chỉ là con số.
Không bao giờ thay lốp nguyên bản bằng loại lốp có chỉ số tải trọng tối đa cho phép thấp hơn, mà chỉ dùng lốp có cùng, hoặc chỉ số này cao hơn.
Ví dụ bạn dùng loại như trong ảnh, là 82, thì khi thay phải cùng là loại 82 hoặc cao hơn.
6. Chỉ số tốc độ tối đa cho phép:
S: Chỉ số tốc độ (SS). Chỉ số tốc độ tối đa cho phép. Ký hiệu “H” là chỉ số tốc độ thông thường, ký hiệu “V”, “Z” là các chỉ số tốc độ cao
Chỉ số cho biết lốp xe có thể tải một lượng hàng nhất định và chạy với tốc độ nào đó. Những chữ cái cho biết giới hạn tốc độ của từng loại lốp cụ thể như sau:
Q: 160 km/h
S: 180 km/h
T: 190 km/h
U: 200 km/h
H: 210 km/h
V: 240 km/h
Z: trên 240 km/h
7. Thời hạn sử dụng của lốp
Trên thành lốp bao giờ cũng có 1 dãy mã số. Với 4 chữ số cuối cùng thì chỉ ngày tháng năm sản xuất ra chiếc lốp đó. Ví dụ nếu 4 chữ số cuối dãy là 4708, có nghĩa là lốp này xuất xưởng vào tuần thứ 47 của năm 2008.
Thời hạn sử dụng nhà sản xuất khuyên dùng là không quá 6 năm từ ngày sản xuất. Một chiếc lốp ô tô quá “đát” thường bị mờ dãy số này, cho dù nhìn bề ngoài thì có vẻ như chẳng có vấn đề gì cả. Khi đã quá hạn sử dụng có nghĩa là lốp đã mất hết những tính năng vốn có. Nhà sản xuất đã lường trước điều này và khuyên rằng kể cả những chiếc lốp mới không dùng mà chỉ cất trong kho nhưng đã hết hạn sử dụng thì xem như đã kết thúc vòng đời.
No comments: